Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 锦绣

Pinyin: jǐn xiù

Meanings: Brocade; beautiful, splendid, precious., Gấm vóc; đẹp đẽ, rực rỡ, quý giá., ①色彩鲜艳,质地精美的丝织品,比喻事物的美好。[例]锦绣山河。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 帛, 钅, 秀, 纟

Chinese meaning: ①色彩鲜艳,质地精美的丝织品,比喻事物的美好。[例]锦绣山河。

Grammar: Có thể dùng như danh từ (gấm vóc) hoặc tính từ (đẹp đẽ).

Example: 这片土地真是锦绣山河。

Example pinyin: zhè piàn tǔ dì zhēn shì jǐn xiù shān hé 。

Tiếng Việt: Mảnh đất này thật sự là non sông gấm vóc.

锦绣
jǐn xiù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gấm vóc; đẹp đẽ, rực rỡ, quý giá.

Brocade; beautiful, splendid, precious.

色彩鲜艳,质地精美的丝织品,比喻事物的美好。锦绣山河

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

锦绣 (jǐn xiù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung