Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 锦绣肝肠
Pinyin: jǐn xiù gān cháng
Meanings: Tấm lòng cao thượng, nhân hậu và đầy nhiệt huyết., A noble, compassionate, and passionate heart., 意思是满腹诗文,善出佳句。[出处]唐·李白《冬日于龙门送从弟京兆参军令问之淮南觐省序》“兄心肝五脏皆锦绣耶?不然,何开口成文,挥翰雾散?”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 帛, 钅, 秀, 纟, 干, 月
Chinese meaning: 意思是满腹诗文,善出佳句。[出处]唐·李白《冬日于龙门送从弟京兆参军令问之淮南觐省序》“兄心肝五脏皆锦绣耶?不然,何开口成文,挥翰雾散?”
Grammar: Dùng để ca ngợi phẩm chất tốt đẹp của con người. Thường làm bổ ngữ.
Example: 他的锦绣肝肠感动了很多人。
Example pinyin: tā de jǐn xiù gān cháng gǎn dòng le hěn duō rén 。
Tiếng Việt: Tấm lòng cao thượng của anh ấy đã làm cảm động nhiều người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tấm lòng cao thượng, nhân hậu và đầy nhiệt huyết.
Nghĩa phụ
English
A noble, compassionate, and passionate heart.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
意思是满腹诗文,善出佳句。[出处]唐·李白《冬日于龙门送从弟京兆参军令问之淮南觐省序》“兄心肝五脏皆锦绣耶?不然,何开口成文,挥翰雾散?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế