Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 锦绣江山
Pinyin: jǐn xiù jiāng shān
Meanings: A prosperous and beautiful homeland, symbolized as a brocade-like country., Đất nước gấm vóc, biểu tượng cho quê hương giàu đẹp., 象锦绣那样的美好的江山。形容美好的国土。[出处]唐·杜甫《清明二首(其二)》“秦城楼阁烟花里,汉主山河锦绣中。”[例]不听忠言,信任奸邪,将一座~,弄得粉碎。——清·钱彩《说岳全传》第四十七回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 帛, 钅, 秀, 纟, 工, 氵, 山
Chinese meaning: 象锦绣那样的美好的江山。形容美好的国土。[出处]唐·杜甫《清明二首(其二)》“秦城楼阁烟花里,汉主山河锦绣中。”[例]不听忠言,信任奸邪,将一座~,弄得粉碎。——清·钱彩《说岳全传》第四十七回。
Grammar: Thường dùng để diễn tả tình yêu quê hương đất nước. Có thể đứng độc lập hoặc làm chủ ngữ.
Example: 保卫锦绣江山是我们每个人的责任。
Example pinyin: bǎo wèi jǐn xiù jiāng shān shì wǒ men měi gè rén de zé rèn 。
Tiếng Việt: Bảo vệ non sông gấm vóc là trách nhiệm của mỗi chúng ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đất nước gấm vóc, biểu tượng cho quê hương giàu đẹp.
Nghĩa phụ
English
A prosperous and beautiful homeland, symbolized as a brocade-like country.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
象锦绣那样的美好的江山。形容美好的国土。[出处]唐·杜甫《清明二首(其二)》“秦城楼阁烟花里,汉主山河锦绣中。”[例]不听忠言,信任奸邪,将一座~,弄得粉碎。——清·钱彩《说岳全传》第四十七回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế