Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 锦绣心肠

Pinyin: jǐn xiù xīn cháng

Meanings: Tấm lòng nhân hậu, cao thượng và tốt đẹp., A kind, noble, and virtuous heart., 意思是满腹诗文,善出佳句。同锦绣肝肠”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 帛, 钅, 秀, 纟, 心, 月

Chinese meaning: 意思是满腹诗文,善出佳句。同锦绣肝肠”。

Grammar: Dùng để miêu tả phẩm chất đạo đức tốt đẹp. Thường làm bổ ngữ.

Example: 她有一颗锦绣心肠。

Example pinyin: tā yǒu yì kē jǐn xiù xīn cháng 。

Tiếng Việt: Cô ấy có một tấm lòng nhân hậu.

锦绣心肠
jǐn xiù xīn cháng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tấm lòng nhân hậu, cao thượng và tốt đẹp.

A kind, noble, and virtuous heart.

意思是满腹诗文,善出佳句。同锦绣肝肠”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

锦绣心肠 (jǐn xiù xīn cháng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung