Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 锦绣山河
Pinyin: jǐn xiù shān hé
Meanings: A picturesque country, beautiful natural scenery like brocade., Non sông gấm vóc, cảnh sắc thiên nhiên tuyệt đẹp., 高山和河流就像精美鲜艳的丝织品一样。形容美好的国土。[出处]唐·杜甫《清明二首(其二)》“秦城楼阁烟花里,汉主山河锦绣中。”[例]王侯第宅苍茫外,~感慨中。——元·戴良《秋兴五首(其二)》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 帛, 钅, 秀, 纟, 山, 可, 氵
Chinese meaning: 高山和河流就像精美鲜艳的丝织品一样。形容美好的国土。[出处]唐·杜甫《清明二首(其二)》“秦城楼阁烟花里,汉主山河锦绣中。”[例]王侯第宅苍茫外,~感慨中。——元·戴良《秋兴五首(其二)》。
Grammar: Dùng để ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên hoặc đất nước. Thường đóng vai trò chủ ngữ hoặc bổ ngữ.
Example: 祖国的锦绣山河令人陶醉。
Example pinyin: zǔ guó de jǐn xiù shān hé lìng rén táo zuì 。
Tiếng Việt: Non sông gấm vóc của Tổ quốc khiến người ta say mê.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Non sông gấm vóc, cảnh sắc thiên nhiên tuyệt đẹp.
Nghĩa phụ
English
A picturesque country, beautiful natural scenery like brocade.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高山和河流就像精美鲜艳的丝织品一样。形容美好的国土。[出处]唐·杜甫《清明二首(其二)》“秦城楼阁烟花里,汉主山河锦绣中。”[例]王侯第宅苍茫外,~感慨中。——元·戴良《秋兴五首(其二)》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế