Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 锦绣前程
Pinyin: jǐn xiù qián chéng
Meanings: A bright and splendid future, like brocade., Tiền đồ tươi sáng và rực rỡ như gấm vóc., 象锦绣那样的前程。形容前途十分美好。[出处]元·贾仲名《对玉梳》第四折“想着咱锦片前程,十分恩爱。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 44
Radicals: 帛, 钅, 秀, 纟, 䒑, 刖, 呈, 禾
Chinese meaning: 象锦绣那样的前程。形容前途十分美好。[出处]元·贾仲名《对玉梳》第四折“想着咱锦片前程,十分恩爱。”
Grammar: Dùng để mô tả tương lai đầy triển vọng. Thường đứng độc lập trong câu.
Example: 他有锦绣前程。
Example pinyin: tā yǒu jǐn xiù qián chéng 。
Tiếng Việt: Anh ấy có một tương lai tươi sáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền đồ tươi sáng và rực rỡ như gấm vóc.
Nghĩa phụ
English
A bright and splendid future, like brocade.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
象锦绣那样的前程。形容前途十分美好。[出处]元·贾仲名《对玉梳》第四折“想着咱锦片前程,十分恩爱。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế