Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 锦篇绣帙
Pinyin: jǐn piān xiù zhì
Meanings: Exquisite literary works, as intricate and delicate as embroidered silk paintings., Những tác phẩm văn học tinh tế, công phu như bức tranh thêu lụa., 指华美的篇章。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 46
Radicals: 帛, 钅, 扁, 竹, 秀, 纟, 失, 巾
Chinese meaning: 指华美的篇章。
Grammar: Thường dùng để khen ngợi các tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật. Đứng độc lập trong câu.
Example: 这部小说真可谓锦篇绣帙。
Example pinyin: zhè bù xiǎo shuō zhēn kě wèi jǐn piān xiù zhì 。
Tiếng Việt: Bộ tiểu thuyết này quả thật là một tác phẩm tinh xảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những tác phẩm văn học tinh tế, công phu như bức tranh thêu lụa.
Nghĩa phụ
English
Exquisite literary works, as intricate and delicate as embroidered silk paintings.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指华美的篇章。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế