Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 锦旗

Pinyin: jǐn qí

Meanings: Lá cờ làm bằng lụa gấm, thường dùng để tặng thưởng hoặc tuyên dương thành tích đặc biệt., A flag made of brocade silk, often awarded to commend special achievements., ①用彩色绸缎制成的旗子,授给各种竞赛中的优胜者,或者送给团体或个人,表示敬意、谢意等。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 帛, 钅, 其, 方, 𠂉

Chinese meaning: ①用彩色绸缎制成的旗子,授给各种竞赛中的优胜者,或者送给团体或个人,表示敬意、谢意等。

Grammar: Là danh từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến vinh danh hoặc khen thưởng.

Example: 学校送给优秀教师一面锦旗。

Example pinyin: xué xiào sòng gěi yōu xiù jiào shī yí miàn jǐn qí 。

Tiếng Việt: Trường học đã tặng giáo viên xuất sắc một lá cờ lụa gấm.

锦旗
jǐn qí
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lá cờ làm bằng lụa gấm, thường dùng để tặng thưởng hoặc tuyên dương thành tích đặc biệt.

A flag made of brocade silk, often awarded to commend special achievements.

用彩色绸缎制成的旗子,授给各种竞赛中的优胜者,或者送给团体或个人,表示敬意、谢意等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...