Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 锥子
Pinyin: zhuī zi
Meanings: Cái đục, dụng cụ có đầu nhọn dùng để đục lỗ trên bề mặt cứng như gỗ hoặc da., Awl, a pointed tool used for making holes in hard surfaces like wood or leather., ①用于刻划表面或穿刺小孔(如在皮革或木面上)的一种尖头工具,其刃尖根据不同用途而有不同尖状。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 钅, 隹, 子
Chinese meaning: ①用于刻划表面或穿刺小孔(如在皮革或木面上)的一种尖头工具,其刃尖根据不同用途而有不同尖状。
Grammar: Là danh từ, thường đứng trước động từ để mô tả hành động sử dụng công cụ này.
Example: 他用锥子在皮革上打了个孔。
Example pinyin: tā yòng zhuī zǐ zài pí gé shàng dǎ le gè kǒng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã dùng cái đục để tạo một lỗ trên miếng da.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cái đục, dụng cụ có đầu nhọn dùng để đục lỗ trên bề mặt cứng như gỗ hoặc da.
Nghĩa phụ
English
Awl, a pointed tool used for making holes in hard surfaces like wood or leather.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用于刻划表面或穿刺小孔(如在皮革或木面上)的一种尖头工具,其刃尖根据不同用途而有不同尖状
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!