Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 锥体
Pinyin: zhuī tǐ
Meanings: Cone; conical shape OR brainstem, Hình nón; thân não, ①由圆的或其它封闭平面基底以及由此基底边界上各点连向一公共顶点的线段所形成的面所限定的立体。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 钅, 隹, 亻, 本
Chinese meaning: ①由圆的或其它封闭平面基底以及由此基底边界上各点连向一公共顶点的线段所形成的面所限定的立体。
Grammar: Danh từ chỉ hình dạng hoặc cấu trúc sinh học trong cơ thể người.
Example: 这个建筑有锥体形状。
Example pinyin: zhè ge jiàn zhù yǒu zhuī tǐ xíng zhuàng 。
Tiếng Việt: Tòa nhà này có hình dáng như một hình nón.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình nón; thân não
Nghĩa phụ
English
Cone; conical shape OR brainstem
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由圆的或其它封闭平面基底以及由此基底边界上各点连向一公共顶点的线段所形成的面所限定的立体
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!