Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 锤
Pinyin: chuí
Meanings: Hammer, a tool for pounding or striking., Cái búa, dụng cụ để đập hoặc gõ., ①配合秤杆称(chēng)轻重的金属块:秤锤(秤砣)。*②敲打物件的器具:锤子。铁锤。*③用锤敲打:锤打。锤炼(a.磨炼;b.刻苦钻研,反复琢磨使技艺等精炼、纯熟)。千锤百炼。*④古代的一种兵器,柄的上头有一个金属圆球:铜锤。*⑤古代重量单位,一锤等于八铢(一说六铢)。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 垂, 钅
Chinese meaning: ①配合秤杆称(chēng)轻重的金属块:秤锤(秤砣)。*②敲打物件的器具:锤子。铁锤。*③用锤敲打:锤打。锤炼(a.磨炼;b.刻苦钻研,反复琢磨使技艺等精炼、纯熟)。千锤百炼。*④古代的一种兵器,柄的上头有一个金属圆球:铜锤。*⑤古代重量单位,一锤等于八铢(一说六铢)。
Hán Việt reading: chuỳ
Grammar: Danh từ chỉ công cụ, thường đi kèm với các động từ như ‘敲’ (gõ), ‘打’ (đập).
Example: 他拿起锤子敲钉子。
Example pinyin: tā ná qǐ chuí zǐ qiāo dīng zi 。
Tiếng Việt: Anh ấy cầm búa đóng đinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cái búa, dụng cụ để đập hoặc gõ.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
chuỳ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Hammer, a tool for pounding or striking.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
秤锤(秤砣)
锤子。铁锤
锤打。锤炼(a.磨炼;b.刻苦钻研,反复琢磨使技艺等精炼、纯熟)。千锤百炼
铜锤
古代重量单位,一锤等于八铢(一说六铢)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!