Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 锤碎

Pinyin: chuí suì

Meanings: To smash into pieces with a hammer, Đập vụn, nghiền nát bằng búa, ①用锤子打碎(通常是为了准备压碎)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 垂, 钅, 卒, 石

Chinese meaning: ①用锤子打碎(通常是为了准备压碎)。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả hành động phá hủy một vật bằng cách đập mạnh.

Example: 他用锤子把石头锤碎。

Example pinyin: tā yòng chuí zǐ bǎ shí tou chuí suì 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng búa đập vụn đá.

锤碎
chuí suì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đập vụn, nghiền nát bằng búa

To smash into pieces with a hammer

用锤子打碎(通常是为了准备压碎)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

锤碎 (chuí suì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung