Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 锤炼

Pinyin: chuí liàn

Meanings: Rèn luyện, tôi luyện (cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng), To forge, to temper (both literally and metaphorically), ①用铁锤击打使变成要求的形状。[例]这种材料难以锤炼。*②锻炼;磨炼。*③反复琢磨研究,使更完美。[例]经过锤炼的语言。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 垂, 钅, 火

Chinese meaning: ①用铁锤击打使变成要求的形状。[例]这种材料难以锤炼。*②锻炼;磨炼。*③反复琢磨研究,使更完美。[例]经过锤炼的语言。

Grammar: Động từ ghép, có thể dùng trong cả ngữ cảnh vật lý hay trừu tượng.

Example: 通过实践锤炼技能。

Example pinyin: tōng guò shí jiàn chuí liàn jì néng 。

Tiếng Việt: Thông qua thực hành rèn luyện kỹ năng.

锤炼
chuí liàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rèn luyện, tôi luyện (cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng)

To forge, to temper (both literally and metaphorically)

用铁锤击打使变成要求的形状。这种材料难以锤炼

锻炼;磨炼

反复琢磨研究,使更完美。经过锤炼的语言

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...