Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 锤子
Pinyin: chuí zi
Meanings: Búa, Hammer, ①敲打东西的工具,前有铁做的头,有一个与头垂直的柄。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 垂, 钅, 子
Chinese meaning: ①敲打东西的工具,前有铁做的头,有一个与头垂直的柄。
Grammar: Danh từ cụ thể, chỉ một dụng cụ phổ biến trong xây dựng hoặc sửa chữa.
Example: 他用锤子钉钉子。
Example pinyin: tā yòng chuí zǐ dīng dīng zi 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng búa đóng đinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Búa
Nghĩa phụ
English
Hammer
Nghĩa tiếng trung
中文释义
敲打东西的工具,前有铁做的头,有一个与头垂直的柄
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!