Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 锣鼓

Pinyin: luó gǔ

Meanings: Gongs and drums (traditional Chinese musical instruments), Trống và chiêng (nhạc cụ dân tộc Trung Quốc), ①铜锣与大鼓。*②泛指打击乐器。[例]锣鼓齐鸣,好不热闹。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 罗, 钅, 壴, 支

Chinese meaning: ①铜锣与大鼓。*②泛指打击乐器。[例]锣鼓齐鸣,好不热闹。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong văn hóa lễ hội hoặc âm nhạc dân gian.

Example: 节日里少不了锣鼓声。

Example pinyin: jié rì lǐ shǎo bù liǎo luó gǔ shēng 。

Tiếng Việt: Tiếng trống và chiêng không thể thiếu trong các ngày lễ.

锣鼓
luó gǔ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trống và chiêng (nhạc cụ dân tộc Trung Quốc)

Gongs and drums (traditional Chinese musical instruments)

铜锣与大鼓

泛指打击乐器。锣鼓齐鸣,好不热闹

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

锣鼓 (luó gǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung