Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Giam cầm, nhốt; cố định chắc chắn, To imprison, to confine; to fix firmly, ①疾病经久不治的。通“痼”。[例]失今不治,必为锢疾。——《汉书·贾谊传》。师古曰:“锢疾,坚久之疾。”[合]锢病(经久难治的疾病)。*②通“固”。坚固。[合]锢定(牢固确定)。*③通“固”。顽固。[合]锢陋(难于更改的陋规);锢见(成见)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 固, 钅

Chinese meaning: ①疾病经久不治的。通“痼”。[例]失今不治,必为锢疾。——《汉书·贾谊传》。师古曰:“锢疾,坚久之疾。”[合]锢病(经久难治的疾病)。*②通“固”。坚固。[合]锢定(牢固确定)。*③通“固”。顽固。[合]锢陋(难于更改的陋规);锢见(成见)。

Hán Việt reading: cố

Grammar: Động từ mang nghĩa trừu tượng, thường dùng trong các thành ngữ như 禁锢 (giam cầm).

Example: 思想被禁锢是很痛苦的。

Example pinyin: sī xiǎng bèi jìn gù shì hěn tòng kǔ de 。

Tiếng Việt: Bị giam cầm tư tưởng là rất đau khổ.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giam cầm, nhốt; cố định chắc chắn

cố

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To imprison, to confine; to fix firmly

疾病经久不治的。通“痼”。[例]失今不治,必为锢疾。——《汉书·贾谊传》。师古曰

“锢疾,坚久之疾。”锢病(经久难治的疾病)

通“固”。坚固。锢定(牢固确定)

通“固”。顽固。锢陋(难于更改的陋规);锢见(成见)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...