Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 锢疾

Pinyin: gù jí

Meanings: Chronic and difficult-to-cure disease, Bệnh mãn tính khó chữa, ①积久难治的疾病。同“痼疾”。[例]失今不治,必为锢疾。——《汉书·贾谊传》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 固, 钅, 疒, 矢

Chinese meaning: ①积久难治的疾病。同“痼疾”。[例]失今不治,必为锢疾。——《汉书·贾谊传》。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong y học hoặc thảo luận sức khỏe.

Example: 长期吸烟会形成锢疾。

Example pinyin: cháng qī xī yān huì xíng chéng gù jí 。

Tiếng Việt: Hút thuốc lá lâu dài sẽ gây ra bệnh mãn tính khó chữa.

锢疾
gù jí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bệnh mãn tính khó chữa

Chronic and difficult-to-cure disease

积久难治的疾病。同“痼疾”。失今不治,必为锢疾。——《汉书·贾谊传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

锢疾 (gù jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung