Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 锢囚
Pinyin: gù qiú
Meanings: Imprisoned, confined, Bị giam cầm tù đày, ①隔断与地球表面的接触,并靠冷锋会聚迫使其上升到热锋之上;亦指这种过程。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 固, 钅, 人, 囗
Chinese meaning: ①隔断与地球表面的接触,并靠冷锋会聚迫使其上升到热锋之上;亦指这种过程。
Grammar: Danh từ có nghĩa tiêu cực, mô tả tình trạng bị giam giữ lâu dài.
Example: 他被敌人锢囚多年。
Example pinyin: tā bèi dí rén gù qiú duō nián 。
Tiếng Việt: Anh ta bị kẻ thù giam cầm suốt nhiều năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị giam cầm tù đày
Nghĩa phụ
English
Imprisoned, confined
Nghĩa tiếng trung
中文释义
隔断与地球表面的接触,并靠冷锋会聚迫使其上升到热锋之上;亦指这种过程
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!