Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Tin (metal), Thiếc, ①通“赐”。给予;赐给。[例]申锡无疆,及尔斯所。——《诗·商颂·烈祖》。[例]人有见宋王者,锡车十乘。——《庄子·列御寇》。[例]诗曰:“孝子不匮,永锡尔类。——《左传·隐公元年》。[例]老亲母若肯见教,胜予锡我百朋矣。——《宛如约》。[合]锡赉(赏赐);锡命(天子赐与诸侯爵位、服饰等诰命)。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 易, 钅

Chinese meaning: ①通“赐”。给予;赐给。[例]申锡无疆,及尔斯所。——《诗·商颂·烈祖》。[例]人有见宋王者,锡车十乘。——《庄子·列御寇》。[例]诗曰:“孝子不匮,永锡尔类。——《左传·隐公元年》。[例]老亲母若肯见教,胜予锡我百朋矣。——《宛如约》。[合]锡赉(赏赐);锡命(天子赐与诸侯爵位、服饰等诰命)。

Hán Việt reading: tích

Grammar: Danh từ chỉ kim loại, thường dùng trong các cụm từ như 锡纸 (giấy thiếc).

Example: 这是一个锡制的杯子。

Example pinyin: zhè shì yí gè xī zhì de bēi zi 。

Tiếng Việt: Đây là một chiếc cốc làm bằng thiếc.

5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thiếc

tích

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Tin (metal)

通“赐”。给予;赐给。[例]申锡无疆,及尔斯所。——《诗·商颂·烈祖》。[例]人有见宋王者,锡车十乘。——《庄子·列御寇》。[例]诗曰

“孝子不匮,永锡尔类。——《左传·隐公元年》。老亲母若肯见教,胜予锡我百朋矣。——《宛如约》。锡赉(赏赐);锡命(天子赐与诸侯爵位、服饰等诰命)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

锡 (xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung