Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 锡锭

Pinyin: xī dìng

Meanings: Tin ingot, Thỏi thiếc, ①浇铸成锭块的商品锡,经过部分精炼,但还含有少量不同杂质(如铜、铅、铁或砷);块锡;与锡板不同的固态锡。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 易, 钅, 定

Chinese meaning: ①浇铸成锭块的商品锡,经过部分精炼,但还含有少量不同杂质(如铜、铅、铁或砷);块锡;与锡板不同的固态锡。

Grammar: Danh từ chỉ dạng kim loại ở trạng thái rắn, thường xuất hiện trong văn cảnh công nghiệp.

Example: 工厂购买了大批锡锭。

Example pinyin: gōng chǎng gòu mǎi le dà pī xī dìng 。

Tiếng Việt: Nhà máy đã mua một lượng lớn thỏi thiếc.

锡锭
xī dìng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thỏi thiếc

Tin ingot

浇铸成锭块的商品锡,经过部分精炼,但还含有少量不同杂质(如铜、铅、铁或砷);块锡;与锡板不同的固态锡

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

锡锭 (xī dìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung