Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 锡纸

Pinyin: xī zhǐ

Meanings: Aluminum foil, Giấy thiếc, giấy nhôm dùng trong nấu ăn hoặc bọc thực phẩm, ①一种涂上或贴以像银的膜状金属纸。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 易, 钅, 氏, 纟

Chinese meaning: ①一种涂上或贴以像银的膜状金属纸。

Grammar: Danh từ chỉ một loại vật liệu phổ biến trong nấu ăn và bảo quản thực phẩm.

Example: 用锡纸包住食物烤。

Example pinyin: yòng xī zhǐ bāo zhù shí wù kǎo 。

Tiếng Việt: Dùng giấy thiếc bọc thức ăn để nướng.

锡纸
xī zhǐ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giấy thiếc, giấy nhôm dùng trong nấu ăn hoặc bọc thực phẩm

Aluminum foil

一种涂上或贴以像银的膜状金属纸

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

锡纸 (xī zhǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung