Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 锡箔

Pinyin: xī bó

Meanings: Tinfoil, silver paper, Giấy thiếc, giấy bạc, ①涂着一层薄锡的纸,做成元宝形,迷信的人用来给鬼神焚化。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 易, 钅, 泊, 竹

Chinese meaning: ①涂着一层薄锡的纸,做成元宝形,迷信的人用来给鬼神焚化。

Grammar: Danh từ thường xuất hiện trong ngữ cảnh về nghi lễ truyền thống hoặc trang trí.

Example: 祭祀时用的锡箔。

Example pinyin: jì sì shí yòng de xī bó 。

Tiếng Việt: Giấy thiếc được dùng trong nghi lễ cúng tế.

锡箔
xī bó
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giấy thiếc, giấy bạc

Tinfoil, silver paper

涂着一层薄锡的纸,做成元宝形,迷信的人用来给鬼神焚化

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

锡箔 (xī bó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung