Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 锡杖

Pinyin: xī zhàng

Meanings: Tin staff, monk's staff, Gậy thiếc, gậy của nhà sư, ①佛家语。僧人所持的手杖。杖头有锡环,振时作锡锡声。也称“禅杖”、“声杖”、“鸣杖”。[例]芒鞋腾雾出,锡杖拨云归。——《梼杌闲评——明珠缘》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 易, 钅, 丈, 木

Chinese meaning: ①佛家语。僧人所持的手杖。杖头有锡环,振时作锡锡声。也称“禅杖”、“声杖”、“鸣杖”。[例]芒鞋腾雾出,锡杖拨云归。——《梼杌闲评——明珠缘》。

Grammar: Danh từ chỉ một loại vật dụng thường được dùng bởi tăng ni trong Phật giáo.

Example: 和尚手持锡杖。

Example pinyin: hé shàng shǒu chí xī zhàng 。

Tiếng Việt: Nhà sư cầm gậy thiếc trên tay.

锡杖
xī zhàng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gậy thiếc, gậy của nhà sư

Tin staff, monk's staff

佛家语。僧人所持的手杖。杖头有锡环,振时作锡锡声。也称“禅杖”、“声杖”、“鸣杖”。芒鞋腾雾出,锡杖拨云归。——《梼杌闲评——明珠缘》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

锡杖 (xī zhàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung