Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 锡匠
Pinyin: xī jiàng
Meanings: Tin smith, Thợ làm đồ bằng thiếc, ①从事马口铁加工的工人。*②制造锡的器皿或容器的工人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 易, 钅, 匚, 斤
Chinese meaning: ①从事马口铁加工的工人。*②制造锡的器皿或容器的工人。
Grammar: Danh từ chỉ nghề nghiệp, thường xuất hiện trong văn cảnh miêu tả nghề thủ công.
Example: 这个锡匠手艺很好。
Example pinyin: zhè ge xī jiàng shǒu yì hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Thợ làm đồ bằng thiếc này tay nghề rất giỏi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thợ làm đồ bằng thiếc
Nghĩa phụ
English
Tin smith
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从事马口铁加工的工人
制造锡的器皿或容器的工人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!