Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 锡剧
Pinyin: xī jù
Meanings: A famous folk opera from Jiangsu Province, China., Loại kịch dân gian nổi tiếng ở tỉnh Giang Tô, Trung Quốc., ①起源于无锡、常州的江苏地方剧种之一,原名常锡文戏,流行于江苏南部及上海。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 易, 钅, 刂, 居
Chinese meaning: ①起源于无锡、常州的江苏地方剧种之一,原名常锡文戏,流行于江苏南部及上海。
Grammar: Danh từ chỉ một loại hình nghệ thuật sân khấu truyền thống.
Example: 锡剧深受当地人民喜爱。
Example pinyin: xī jù shēn shòu dāng dì rén mín xǐ ài 。
Tiếng Việt: Kịch锡 được người dân địa phương yêu thích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại kịch dân gian nổi tiếng ở tỉnh Giang Tô, Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
A famous folk opera from Jiangsu Province, China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
起源于无锡、常州的江苏地方剧种之一,原名常锡文戏,流行于江苏南部及上海
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!