Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 锟铻
Pinyin: kūn yǔ
Meanings: Legendary sword in Chinese mythology., Thanh kiếm huyền thoại trong thần thoại Trung Quốc., ①亦作“昆吾”。古剑名。[例]四大将轮四把锟铻剑,和孙大圣上前骂战。——《西游记》。[例]西戎献锟鋙之剑。——《列子·汤问》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 昆, 钅, 吾
Chinese meaning: ①亦作“昆吾”。古剑名。[例]四大将轮四把锟铻剑,和孙大圣上前骂战。——《西游记》。[例]西戎献锟鋙之剑。——《列子·汤问》。
Grammar: Danh từ chỉ một vật phẩm linh thiêng trong thần thoại.
Example: 锟铻是古代神话中的一件神器。
Example pinyin: kūn wú shì gǔ dài shén huà zhōng de yí jiàn shén qì 。
Tiếng Việt: Kiếm锟铻 là một bảo vật trong thần thoại cổ đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thanh kiếm huyền thoại trong thần thoại Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Legendary sword in Chinese mythology.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
亦作“昆吾”。古剑名。四大将轮四把锟铻剑,和孙大圣上前骂战。——《西游记》。西戎献锟鋙之剑。——《列子·汤问》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!