Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 锞子
Pinyin: kè zi
Meanings: Small ancient coins., Đồng tiền nhỏ, cổ xưa., ①金、银铸成的小锭。[例]额外赏了两匹宫缎、两个荷包并金银锞子、食物之类。——《红楼梦》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 果, 钅, 子
Chinese meaning: ①金、银铸成的小锭。[例]额外赏了两匹宫缎、两个荷包并金银锞子、食物之类。——《红楼梦》。
Grammar: Danh từ chỉ vật phẩm, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa.
Example: 博物馆展出了一些珍贵的锞子。
Example pinyin: bó wù guǎn zhǎn chū le yì xiē zhēn guì de kè zǐ 。
Tiếng Việt: Bảo tàng trưng bày một số đồng tiền cổ quý giá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồng tiền nhỏ, cổ xưa.
Nghĩa phụ
English
Small ancient coins.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
金、银铸成的小锭。额外赏了两匹宫缎、两个荷包并金银锞子、食物之类。——《红楼梦》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!