Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 锚泊

Pinyin: máo bó

Meanings: Đậu lại bằng cách thả neo., Drop anchor; moor., ①(船舶)抛锚停泊。[例]它是一条锚泊于深圳湾边的一万四千吨客轮。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 苗, 钅, 氵, 白

Chinese meaning: ①(船舶)抛锚停泊。[例]它是一条锚泊于深圳湾边的一万四千吨客轮。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh hàng hải.

Example: 船只在夜间锚泊以确保安全。

Example pinyin: chuán zhī zài yè jiān máo bó yǐ què bǎo ān quán 。

Tiếng Việt: Tàu thuyền thả neo vào ban đêm để đảm bảo an toàn.

锚泊
máo bó
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đậu lại bằng cách thả neo.

Drop anchor; moor.

(船舶)抛锚停泊。它是一条锚泊于深圳湾边的一万四千吨客轮

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

锚泊 (máo bó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung