Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 锚地

Pinyin: máo dì

Meanings: Nơi thả neo, vùng biển cho tàu thuyền đậu lại., Anchorage; place where ships drop anchor., ①船只抛锚停泊或适于停泊的地方。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 苗, 钅, 也, 土

Chinese meaning: ①船只抛锚停泊或适于停泊的地方。

Grammar: Danh từ thường dùng trong ngữ cảnh hàng hải, liên quan đến tàu thuyền.

Example: 这艘船停在安全的锚地。

Example pinyin: zhè sōu chuán tíng zài ān quán de máo dì 。

Tiếng Việt: Con tàu này đang đậu ở một nơi thả neo an toàn.

锚地
máo dì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nơi thả neo, vùng biển cho tàu thuyền đậu lại.

Anchorage; place where ships drop anchor.

船只抛锚停泊或适于停泊的地方

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

锚地 (máo dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung