Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 错过
Pinyin: cuò guò
Meanings: Miss; overlook., Bỏ lỡ, trượt mất cơ hội., ①丧失时机。[例]错过了一次取胜的机会。*②相互在路上交错而过。[例]我们在路上相互错过了。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 昔, 钅, 寸, 辶
Chinese meaning: ①丧失时机。[例]错过了一次取胜的机会。*②相互在路上交错而过。[例]我们在路上相互错过了。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ thời gian, cơ hội, hoặc sự kiện.
Example: 不要错过这次机会。
Example pinyin: bú yào cuò guò zhè cì jī huì 。
Tiếng Việt: Đừng bỏ lỡ cơ hội này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bỏ lỡ, trượt mất cơ hội.
Nghĩa phụ
English
Miss; overlook.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
丧失时机。错过了一次取胜的机会
相互在路上交错而过。我们在路上相互错过了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!