Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 错车
Pinyin: cuò chē
Meanings: Pass each other when driving in opposite directions., Tránh xe, vượt qua xe khác khi đi ngược chiều., ①车辆相向行驶或超车时,各自向两边让开,以使双方顺利通行。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 昔, 钅, 车
Chinese meaning: ①车辆相向行驶或超车时,各自向两边让开,以使双方顺利通行。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh lái xe trên đường hẹp.
Example: 在这条狭窄的路上,司机们需要小心错车。
Example pinyin: zài zhè tiáo xiá zhǎi de lù shang , sī jī men xū yào xiǎo xīn cuò chē 。
Tiếng Việt: Trên con đường hẹp này, các tài xế cần cẩn thận tránh xe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tránh xe, vượt qua xe khác khi đi ngược chiều.
Nghĩa phụ
English
Pass each other when driving in opposite directions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
车辆相向行驶或超车时,各自向两边让开,以使双方顺利通行
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!