Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 错误
Pinyin: cuò wù
Meanings: Error; mistake., Sai lầm, lỗi., ①闪失。[例]在推理过程中的错误。*②不正确,与客观实际不符合。[例]错误的司法观念。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 昔, 钅, 吴, 讠
Chinese meaning: ①闪失。[例]在推理过程中的错误。*②不正确,与客观实际不符合。[例]错误的司法观念。
Grammar: Có thể đóng vai trò là danh từ hoặc động từ tùy ngữ cảnh. Thường xuất hiện sau chủ ngữ hoặc đứng độc lập.
Example: 这是一个严重的错误。
Example pinyin: zhè shì yí gè yán zhòng de cuò wù 。
Tiếng Việt: Đây là một lỗi nghiêm trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sai lầm, lỗi.
Nghĩa phụ
English
Error; mistake.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
闪失。在推理过程中的错误
不正确,与客观实际不符合。错误的司法观念
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!