Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 错觉
Pinyin: cuò jué
Meanings: Illusion; false perception., Ảo giác, cảm giác sai lệch về thực tế., ①对客观事物的不正确的感觉。[例]水平线引起一种错觉,使物体看起来不在它实际所处的位置上。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 昔, 钅, 冖, 见, 𭕄
Chinese meaning: ①对客观事物的不正确的感觉。[例]水平线引起一种错觉,使物体看起来不在它实际所处的位置上。
Grammar: Là danh từ, thường xuất hiện sau động từ hoặc đứng độc lập trong câu.
Example: 光线造成的错觉让人觉得很奇怪。
Example pinyin: guāng xiàn zào chéng de cuò jué ràng rén jué de hěn qí guài 。
Tiếng Việt: Ảo giác do ánh sáng tạo ra khiến người ta cảm thấy kỳ lạ.

📷 Trừu tượng đầy màu sắc hình lục giác hình học hình học liền mạch mô hình đối xứng kính vạn hoa thời trang, thiết kế
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ảo giác, cảm giác sai lệch về thực tế.
Nghĩa phụ
English
Illusion; false perception.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对客观事物的不正确的感觉。水平线引起一种错觉,使物体看起来不在它实际所处的位置上
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
