Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 错落
Pinyin: cuò luò
Meanings: Unevenly distributed; not uniform., Không đều nhau, phân bố không đồng đều., ①交错地排列。[例]苍松翠柏错落其间。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 昔, 钅, 洛, 艹
Chinese meaning: ①交错地排列。[例]苍松翠柏错落其间。
Grammar: Dùng để mô tả sự phân bố không đồng đều của các đối tượng, thường đi kèm với tính từ bổ nghĩa như '不齐' hoặc '有致'.
Example: 这座城市的建筑风格错落有致。
Example pinyin: zhè zuò chéng shì de jiàn zhù fēng gé cuò luò yǒu zhì 。
Tiếng Việt: Phong cách kiến trúc của thành phố này không đều nhưng hài hòa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không đều nhau, phân bố không đồng đều.
Nghĩa phụ
English
Unevenly distributed; not uniform.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
交错地排列。苍松翠柏错落其间
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!