Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 错落有致
Pinyin: cuò luò yǒu zhì
Meanings: Irregularly arranged but aesthetically pleasing., Bố trí không đều nhưng hài hòa, đẹp mắt., 错落参差不齐。致情趣。形容事物的布局虽然参差不齐,但却极有情趣,使人看了有好感。[出处]清·张集馨《道咸宦海见闻录》“遍山皆青皮古松,不下数百株,太湖石亦高低错落有致,异鸟飞翔,唘音木杪,真蓬莱仙境也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 昔, 钅, 洛, 艹, 月, 𠂇, 攵, 至
Chinese meaning: 错落参差不齐。致情趣。形容事物的布局虽然参差不齐,但却极有情趣,使人看了有好感。[出处]清·张集馨《道咸宦海见闻录》“遍山皆青皮古松,不下数百株,太湖石亦高低错落有致,异鸟飞翔,唘音木杪,真蓬莱仙境也。”
Grammar: Thường dùng để nhấn mạnh vào sự hài hòa và thẩm mỹ mặc dù bố cục không đều.
Example: 花园里的花错落有致,看起来很美。
Example pinyin: huā yuán lǐ de huā cuò luò yǒu zhì , kàn qǐ lái hěn měi 。
Tiếng Việt: Hoa trong vườn được sắp xếp không đều nhưng trông rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bố trí không đều nhưng hài hòa, đẹp mắt.
Nghĩa phụ
English
Irregularly arranged but aesthetically pleasing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
错落参差不齐。致情趣。形容事物的布局虽然参差不齐,但却极有情趣,使人看了有好感。[出处]清·张集馨《道咸宦海见闻录》“遍山皆青皮古松,不下数百株,太湖石亦高低错落有致,异鸟飞翔,唘音木杪,真蓬莱仙境也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế