Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 错节盘根

Pinyin: cuò jié pán gēn

Meanings: Rễ cây đan xen, chằng chịt (dùng để chỉ sự phức tạp và khó khăn trong mối quan hệ hoặc tình huống)., Intertwined roots and branches (used to describe complex and difficult relationships or situations)., 错交错;节枝节;盘盘曲。树木的根枝盘旋交错。①比喻事情纷难复杂。*②形容人坚韧不拔。[出处]《后汉书·虞诩传》“志不求易,事不避难,臣之职也;不遇盘根错节,何以别利器乎?”[例]光风霁月,自是无尘,~,试规游刃。——宋·张孝祥《赵通判》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 昔, 钅, 丨, 艹, 𠃌, 皿, 舟, 木, 艮

Chinese meaning: 错交错;节枝节;盘盘曲。树木的根枝盘旋交错。①比喻事情纷难复杂。*②形容人坚韧不拔。[出处]《后汉书·虞诩传》“志不求易,事不避难,臣之职也;不遇盘根错节,何以别利器乎?”[例]光风霁月,自是无尘,~,试规游刃。——宋·张孝祥《赵通判》。

Grammar: Thường được sử dụng làm thành ngữ miêu tả sự rối rắm, phức tạp. Có thể được dùng như một cụm danh từ.

Example: 这家公司的内部关系错节盘根,很难理清楚。

Example pinyin: zhè jiā gōng sī de nèi bù guān xì cuò jié pán gēn , hěn nán lǐ qīng chǔ 。

Tiếng Việt: Mối quan hệ nội bộ của công ty này rất phức tạp, khó có thể hiểu rõ.

错节盘根
cuò jié pán gēn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rễ cây đan xen, chằng chịt (dùng để chỉ sự phức tạp và khó khăn trong mối quan hệ hoặc tình huống).

Intertwined roots and branches (used to describe complex and difficult relationships or situations).

比喻事情纷难复杂

形容人坚韧不拔。[出处]《后汉书·虞诩传》“志不求易,事不避难,臣之职也;不遇盘根错节,何以别利器乎?”光风霁月,自是无尘,~,试规游刃。——宋·张孝祥《赵通判》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

错节盘根 (cuò jié pán gēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung