Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 错漏

Pinyin: cuò lòu

Meanings: Những sai sót hoặc thiếu sót trong công việc., Errors or omissions in work., ①错误和遗漏。[例]进行登记就比较方便省事,而且也不易造成错漏。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 昔, 钅, 屚, 氵

Chinese meaning: ①错误和遗漏。[例]进行登记就比较方便省事,而且也不易造成错漏。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường sử dụng khi nói về sai sót cụ thể.

Example: 报告中有几处错漏。

Example pinyin: bào gào zhōng yǒu jǐ chù cuò lòu 。

Tiếng Việt: Trong báo cáo có vài chỗ sai sót.

错漏
cuò lòu
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những sai sót hoặc thiếu sót trong công việc.

Errors or omissions in work.

错误和遗漏。进行登记就比较方便省事,而且也不易造成错漏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...