Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 错杂

Pinyin: cuò zá

Meanings: Phức tạp, lộn xộn nhưng đan xen lẫn nhau., Complex and intertwined in a disorderly manner., ①交错掺杂;混杂。[例]于是众人竭力挠之,彼此错杂,纷纭拿斗,敌枪终不能发。——《清稗类钞·战事类》。[例]老幼错杂。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 昔, 钅, 九, 朩

Chinese meaning: ①交错掺杂;混杂。[例]于是众人竭力挠之,彼此错杂,纷纭拿斗,敌枪终不能发。——《清稗类钞·战事类》。[例]老幼错杂。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, mô tả trạng thái phức tạp hoặc lộn xộn.

Example: 房间里物品摆放得很错杂。

Example pinyin: fáng jiān lǐ wù pǐn bǎi fàng dé hěn cuò zá 。

Tiếng Việt: Đồ đạc trong phòng được xếp đặt rất lộn xộn.

错杂
cuò zá
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phức tạp, lộn xộn nhưng đan xen lẫn nhau.

Complex and intertwined in a disorderly manner.

交错掺杂;混杂。于是众人竭力挠之,彼此错杂,纷纭拿斗,敌枪终不能发。——《清稗类钞·战事类》。老幼错杂

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

错杂 (cuò zá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung