Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 错愕

Pinyin: cuò è

Meanings: Stunned or surprised by an unexpected situation., Sững sờ, ngỡ ngàng trước tình huống bất ngờ., ①仓卒惊愕。[例]良不得已,错愕迎科。——韩愈《曹成玉碑》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 25

Radicals: 昔, 钅, 咢, 忄

Chinese meaning: ①仓卒惊愕。[例]良不得已,错愕迎科。——韩愈《曹成玉碑》。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, mô tả phản ứng tâm lý tức thì.

Example: 听到这个消息,他感到错愕。

Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , tā gǎn dào cuò è 。

Tiếng Việt: Nghe tin này, anh ấy cảm thấy sững sờ.

错愕
cuò è
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sững sờ, ngỡ ngàng trước tình huống bất ngờ.

Stunned or surprised by an unexpected situation.

仓卒惊愕。良不得已,错愕迎科。——韩愈《曹成玉碑》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...