Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 错彩镂金

Pinyin: cuò cǎi lòu jīn

Meanings: Exquisite carving and elaborate decoration (referring to metalwork craftsmanship)., Điêu khắc tinh xảo, trang trí công phu (ám chỉ nghệ thuật chế tác kim loại)., 错涂饰;镂雕刻。形容诗文的词藻十分华丽。[出处]南朝·梁·钟嵘《诗品》卷中“谢诗如芙蓉出水,颜如错彩镂金。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 46

Radicals: 昔, 钅, 彡, 采, 娄, 丷, 人, 王

Chinese meaning: 错涂饰;镂雕刻。形容诗文的词藻十分华丽。[出处]南朝·梁·钟嵘《诗品》卷中“谢诗如芙蓉出水,颜如错彩镂金。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính mô tả cao về thẩm mỹ.

Example: 这件艺术品错彩镂金,非常珍贵。

Example pinyin: zhè jiàn yì shù pǐn cuò cǎi lòu jīn , fēi cháng zhēn guì 。

Tiếng Việt: Tác phẩm nghệ thuật này được chạm khắc tinh xảo, rất quý giá.

错彩镂金
cuò cǎi lòu jīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điêu khắc tinh xảo, trang trí công phu (ám chỉ nghệ thuật chế tác kim loại).

Exquisite carving and elaborate decoration (referring to metalwork craftsmanship).

错涂饰;镂雕刻。形容诗文的词藻十分华丽。[出处]南朝·梁·钟嵘《诗品》卷中“谢诗如芙蓉出水,颜如错彩镂金。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

错彩镂金 (cuò cǎi lòu jīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung