Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 错开
Pinyin: cuò kāi
Meanings: To avoid overlap or schedule differently., Tránh trùng lặp thời gian hoặc xếp lịch khác nhau., ①交错安排(如工作和学习的时间)。[例]错开城市上班时间以减少交通拥挤。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 昔, 钅, 一, 廾
Chinese meaning: ①交错安排(如工作和学习的时间)。[例]错开城市上班时间以减少交通拥挤。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh quản lý thời gian.
Example: 我们把会议时间错开了。
Example pinyin: wǒ men bǎ huì yì shí jiān cuò kāi le 。
Tiếng Việt: Chúng tôi đã sắp xếp thời gian họp khác nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tránh trùng lặp thời gian hoặc xếp lịch khác nhau.
Nghĩa phụ
English
To avoid overlap or schedule differently.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
交错安排(如工作和学习的时间)。错开城市上班时间以减少交通拥挤
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!