Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 错字
Pinyin: cuò zì
Meanings: Misspelled word or typographical error., Chữ viết sai hoặc lỗi chính tả., ①写得不正确的字。*②印刷品中错排(如不同于原稿的差错,或排印上的错误)的字。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 昔, 钅, 子, 宀
Chinese meaning: ①写得不正确的字。*②印刷品中错排(如不同于原稿的差错,或排印上的错误)的字。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện khi nói về lỗi viết.
Example: 这篇文章有很多错字。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng yǒu hěn duō cuò zì 。
Tiếng Việt: Bài viết này có nhiều lỗi chính tả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chữ viết sai hoặc lỗi chính tả.
Nghĩa phụ
English
Misspelled word or typographical error.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
写得不正确的字
印刷品中错排(如不同于原稿的差错,或排印上的错误)的字
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!