Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 错处

Pinyin: cuò chù

Meanings: Mistake; error; problematic spot., Chỗ sai, lỗi; nơi xảy ra vấn đề., ①过错;错误的地方。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 昔, 钅, 卜, 夂

Chinese meaning: ①过错;错误的地方。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện sau các động từ chỉ hành động nhận biết hoặc sửa chữa (ví dụ: 发现错处 - phát hiện lỗi).

Example: 这篇文章有几个错处需要修改。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng yǒu jǐ gè cuò chù xū yào xiū gǎi 。

Tiếng Việt: Bài viết này có một vài chỗ sai cần sửa.

错处
cuò chù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỗ sai, lỗi; nơi xảy ra vấn đề.

Mistake; error; problematic spot.

过错;错误的地方

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

错处 (cuò chù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung