Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 错动
Pinyin: cuò dòng
Meanings: To move incorrectly or out of place., Di chuyển sai lệch hoặc không đúng vị trí., ①事物的相对位置发生变动。[例]两个断层错动了20厘米。*②事物相对位置的变动。[例]岩层在强大作用力下发生错动。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 昔, 钅, 云, 力
Chinese meaning: ①事物的相对位置发生变动。[例]两个断层错动了20厘米。*②事物相对位置的变动。[例]岩层在强大作用力下发生错动。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc thiên nhiên.
Example: 地壳发生了错动。
Example pinyin: dì qiào fā shēng le cuò dòng 。
Tiếng Việt: Vỏ trái đất đã di chuyển sai lệch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Di chuyển sai lệch hoặc không đúng vị trí.
Nghĩa phụ
English
To move incorrectly or out of place.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事物的相对位置发生变动。两个断层错动了20厘米
事物相对位置的变动。岩层在强大作用力下发生错动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!