Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 错乱
Pinyin: cuò luàn
Meanings: Hỗn loạn, mất trật tự hoặc rối trí., Disorderly, chaotic, or mentally confused., ①没有次序。[例]颠倒错乱。*②神经失常。[例]由于长期受到恐怖恫吓,他的精神终于错乱了。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 昔, 钅, 乚, 舌
Chinese meaning: ①没有次序。[例]颠倒错乱。*②神经失常。[例]由于长期受到恐怖恫吓,他的精神终于错乱了。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, dùng để miêu tả trạng thái hỗn độn hoặc suy nghĩ không rõ ràng.
Example: 他的思维开始错乱。
Example pinyin: tā de sī wéi kāi shǐ cuò luàn 。
Tiếng Việt: Tư duy của anh ấy bắt đầu rối loạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hỗn loạn, mất trật tự hoặc rối trí.
Nghĩa phụ
English
Disorderly, chaotic, or mentally confused.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有次序。颠倒错乱
神经失常。由于长期受到恐怖恫吓,他的精神终于错乱了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!