Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 锕
Pinyin: ā
Meanings: Actini (một nguyên tố hóa học)., Actinium (a chemical element)., ①一种放射性的三价金属元素,原子序数89,其化学性质类似于镧,由镤经放射α粒子生成,半衰期为22年,尤见于沥青铀矿中——元素符号Ac。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 钅, 阿
Chinese meaning: ①一种放射性的三价金属元素,原子序数89,其化学性质类似于镧,由镤经放射α粒子生成,半衰期为22年,尤见于沥青铀矿中——元素符号Ac。
Hán Việt reading: a
Grammar: Danh từ đơn âm tiết, chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực khoa học.
Example: 锕是一种放射性元素。
Example pinyin: ā shì yì zhǒng fàng shè xìng yuán sù 。
Tiếng Việt: Actini là một nguyên tố phóng xạ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Actini (một nguyên tố hóa học).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
a
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Actinium (a chemical element).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种放射性的三价金属元素,原子序数89,其化学性质类似于镧,由镤经放射α粒子生成,半衰期为22年,尤见于沥青铀矿中——元素符号Ac
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!