Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 锔碗儿的

Pinyin: jū wǎn ér de

Meanings: A person who repairs broken ceramics by attaching fragments with metal staples., Người sửa chữa đồ gốm bằng cách gắn lại mảnh vỡ (bằng ghim kim loại)., ①以锔陶瓷器为业的人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 35

Radicals: 局, 钅, 宛, 石, 丿, 乚, 勺, 白

Chinese meaning: ①以锔陶瓷器为业的人。

Grammar: Danh từ ba âm tiết, đặc biệt liên quan đến ngành nghề truyền thống.

Example: 他是锔碗儿的,手艺很高超。

Example pinyin: tā shì jū wǎn ér de , shǒu yì hěn gāo chāo 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người sửa đồ gốm, tay nghề rất cao.

锔碗儿的
jū wǎn ér de
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người sửa chữa đồ gốm bằng cách gắn lại mảnh vỡ (bằng ghim kim loại).

A person who repairs broken ceramics by attaching fragments with metal staples.

以锔陶瓷器为业的人

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...