Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: láng

Meanings: A type of rare metal (not commonly used in modern life)., Loại kim loại quý hiếm (ít phổ biến trong đời sống hiện đại)., ①(锒铛)a.囚锁犯人的铁链,如“锒锒入狱”;b.形容金属撞击的声音:c.笨重。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 良, 钅

Chinese meaning: ①(锒铛)a.囚锁犯人的铁链,如“锒锒入狱”;b.形容金属撞击的声音:c.笨重。

Hán Việt reading: lang

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, ít gặp trong văn cảnh thông thường.

Example: 这种金属是锒。

Example pinyin: zhè zhǒng jīn shǔ shì láng 。

Tiếng Việt: Kim loại này là loại hiếm có.

láng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loại kim loại quý hiếm (ít phổ biến trong đời sống hiện đại).

lang

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A type of rare metal (not commonly used in modern life).

(锒铛)a.囚锁犯人的铁链,如“锒锒入狱”;b.形容金属撞击的声音

c.笨重

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

锒 (láng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung