Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 锒铛入狱
Pinyin: láng dāng rù yù
Meanings: To be thrown into prison (with imagery of being shackled)., Bị bắt giam vào tù (mang ý nghĩa hình ảnh bị xiềng xích)., 锒铛铁索链相撞击的声音。用铁链锁起来,投入监狱。[出处]邹韬奋《患难余生记》第二章“打破饭碗算是轻描淡写,其较重者由特务老爷赐一绑,锒铛入狱,或一命呜呼。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 良, 钅, 当, 入, 犬, 犭, 讠
Chinese meaning: 锒铛铁索链相撞击的声音。用铁链锁起来,投入监狱。[出处]邹韬奋《患难余生记》第二章“打破饭碗算是轻描淡写,其较重者由特务老爷赐一绑,锒铛入狱,或一命呜呼。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính biểu tượng cao với hình ảnh “xiềng xích”.
Example: 他因犯罪锒铛入狱。
Example pinyin: tā yīn fàn zuì láng dāng rù yù 。
Tiếng Việt: Anh ta bị bắt giam vào tù vì tội phạm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị bắt giam vào tù (mang ý nghĩa hình ảnh bị xiềng xích).
Nghĩa phụ
English
To be thrown into prison (with imagery of being shackled).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
锒铛铁索链相撞击的声音。用铁链锁起来,投入监狱。[出处]邹韬奋《患难余生记》第二章“打破饭碗算是轻描淡写,其较重者由特务老爷赐一绑,锒铛入狱,或一命呜呼。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế