Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 锐进
Pinyin: ruì jìn
Meanings: To advance vigorously and resolutely towards a goal., Tiến lên mạnh mẽ, quyết tâm đạt được mục tiêu., ①迅猛急速向前。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 兑, 钅, 井, 辶
Chinese meaning: ①迅猛急速向前。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả hành động đầy quyết tâm và nỗ lực.
Example: 他以锐进的精神完成了任务。
Example pinyin: tā yǐ ruì jìn de jīng shén wán chéng le rèn wu 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã hoàn thành nhiệm vụ với tinh thần quyết tâm mạnh mẽ.

📷 Tự do
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiến lên mạnh mẽ, quyết tâm đạt được mục tiêu.
Nghĩa phụ
English
To advance vigorously and resolutely towards a goal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
迅猛急速向前
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
